Sỏi thận là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Sỏi thận
Sỏi thận là tinh thể rắn hình thành trong thận do khoáng chất kết tinh từ nước tiểu, có thể gây đau dữ dội và rối loạn tiết niệu nếu không được điều trị. Chúng bao gồm nhiều loại khác nhau như canxi, uric, struvite hoặc cystine và thường liên quan đến chế độ ăn, di truyền hoặc bệnh lý chuyển hóa.
Sỏi thận là gì?
Sỏi thận (kidney stones) là các tinh thể rắn được hình thành bên trong thận từ sự kết tinh của các khoáng chất và chất thải có trong nước tiểu. Những viên sỏi này có thể nhỏ như hạt cát hoặc lớn đến vài cm, gây ra cơn đau dữ dội khi chúng di chuyển qua đường tiết niệu hoặc làm tắc nghẽn niệu quản. Sỏi thận là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến khoảng 10% dân số toàn cầu ít nhất một lần trong đời, theo Urology Care Foundation.
Sỏi thận có thể không gây ra triệu chứng nếu còn nằm yên trong thận, nhưng khi di chuyển xuống niệu quản, chúng gây đau cấp tính, tiểu ra máu, buồn nôn hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Việc hiểu rõ cơ chế hình thành và cách điều trị, phòng ngừa là điều cần thiết để hạn chế biến chứng và tái phát sỏi.
Nguyên nhân và cơ chế hình thành
Sỏi thận hình thành khi nồng độ các khoáng chất trong nước tiểu vượt ngưỡng hòa tan, dẫn đến sự kết tinh và tạo thành tinh thể. Những tinh thể này có thể gắn kết với nhau và phát triển thành sỏi khi:
- Nước tiểu quá cô đặc do uống ít nước
- Hàm lượng canxi, oxalat, axit uric, hoặc cystine cao
- Thiếu các chất ức chế sự kết tinh như citrate
Những yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Không uống đủ nước (dưới 1.5 lít/ngày)
- Chế độ ăn nhiều protein động vật, muối và đường
- Di truyền (tiền sử gia đình có người bị sỏi thận)
- Béo phì hoặc hội chứng chuyển hóa
- Bệnh lý như tăng canxi niệu, gout, tiểu đường, viêm ruột mạn
- Thuốc lợi tiểu, thuốc kháng virus (indinavir), vitamin C liều cao
Trong nhiều trường hợp, sỏi thận hình thành trong môi trường pH nước tiểu bất thường, chẳng hạn như sỏi uric acid dễ phát triển trong môi trường axit.
Phân loại sỏi thận
Các loại sỏi thận khác nhau được phân loại dựa trên thành phần hóa học chính của chúng:
1. Sỏi canxi
Chiếm đến 80% tổng số sỏi, chủ yếu là canxi oxalat hoặc canxi phosphate. Canxi oxalat có thể hình thành khi hấp thụ quá nhiều oxalat từ thực phẩm như rau chân vịt, củ cải đường, socola, trà đen.
2. Sỏi struvite
Gồm magnesium ammonium phosphate, thường liên quan đến nhiễm trùng tiểu do vi khuẩn sinh urease như Proteus hoặc Klebsiella. Sỏi có thể phát triển nhanh và lớn thành "sừng nai".
3. Sỏi axit uric
Hình thành khi nước tiểu có pH thấp. Dễ gặp ở người ăn nhiều thịt đỏ, nội tạng, hải sản hoặc người mắc gout. Sỏi uric không cản quang, nên không thấy rõ trên X-quang bụng.
4. Sỏi cystine
Loại hiếm, do rối loạn di truyền gọi là cystinuria – khi cystine bị bài tiết quá mức vào nước tiểu và kết tinh thành sỏi.
Triệu chứng lâm sàng
Sỏi thận nhỏ có thể không gây triệu chứng. Tuy nhiên, khi sỏi di chuyển trong đường tiết niệu, bệnh nhân có thể gặp:
- Đau quặn thận (renal colic): đau dữ dội vùng thắt lưng, lan xuống bẹn hoặc bộ phận sinh dục
- Tiểu ra máu – nước tiểu có màu đỏ, hồng hoặc nâu
- Tiểu buốt, tiểu rắt, tiểu khó
- Buồn nôn, nôn do phản xạ thần kinh
- Sốt và ớn lạnh nếu có nhiễm trùng đi kèm
Đặc điểm của cơn đau do sỏi thận là không tư thế nào giúp giảm đau và cơn đau có thể tái phát nhiều lần theo chu kỳ di chuyển của viên sỏi.
Chẩn đoán sỏi thận
Để xác định sỏi thận, bác sĩ thường kết hợp các phương pháp sau:
- Chụp CT không cản quang: tiêu chuẩn vàng để phát hiện sỏi
- Siêu âm: giúp phát hiện sỏi và đánh giá ứ nước thận
- X-quang KUB: hữu ích với sỏi cản quang như canxi
- Xét nghiệm nước tiểu: tìm máu, tinh thể, bạch cầu, vi khuẩn
- Xét nghiệm máu: đánh giá chức năng thận và các yếu tố chuyển hóa
Phương pháp điều trị
Điều trị tùy thuộc vào kích thước, vị trí, triệu chứng và thành phần sỏi:
1. Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
- Uống nhiều nước để tăng lượng nước tiểu
- Thuốc giảm đau: NSAID hoặc opioid
- Thuốc giãn cơ trơn niệu quản: như tamsulosin để hỗ trợ tống sỏi
- Kiểm soát nhiễm trùng nếu có
2. Can thiệp
- Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): dùng sóng xung kích phá vỡ sỏi
- Nội soi niệu quản tán sỏi (URS): đưa dụng cụ qua niệu đạo để tán và lấy sỏi
- Tán sỏi qua da (PCNL): mổ nhỏ và đưa ống vào thận để lấy sỏi lớn
- Phẫu thuật mở: hiếm khi áp dụng, thường trong trường hợp phức tạp
Chi tiết về các kỹ thuật điều trị được trình bày tại National Kidney Foundation.
Phòng ngừa sỏi thận tái phát
Đối với người từng bị sỏi thận, việc phòng ngừa rất quan trọng và thường bao gồm:
- Uống từ 2.5 – 3 lít nước/ngày, phân bố đều cả ngày
- Hạn chế muối dưới 2.3g natri/ngày
- Giảm protein động vật, tăng cường rau củ, trái cây
- Hạn chế thực phẩm giàu oxalat như cà phê, chocolate, hạt điều
- Ăn đủ canxi từ thực phẩm, không nên kiêng hoàn toàn
- Tập thể dục đều đặn, tránh tăng cân quá mức
- Theo dõi nồng độ khoáng chất trong nước tiểu 24 giờ
Đối với một số người có rối loạn chuyển hóa, bác sĩ có thể kê thuốc như potassium citrate hoặc allopurinol để ngăn sỏi tái phát.
Kết luận
Sỏi thận là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nhờ tiến bộ trong chẩn đoán hình ảnh và điều trị can thiệp, đa số sỏi thận có thể được điều trị hiệu quả. Tuy nhiên, việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và duy trì thói quen uống đủ nước vẫn là chìa khóa để ngăn ngừa sự hình thành sỏi mới.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sỏi thận:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10